Có 4 kết quả:
条文 tiáo wén ㄊㄧㄠˊ ㄨㄣˊ • 条纹 tiáo wén ㄊㄧㄠˊ ㄨㄣˊ • 條文 tiáo wén ㄊㄧㄠˊ ㄨㄣˊ • 條紋 tiáo wén ㄊㄧㄠˊ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clause
(2) explanatory section in a document
(2) explanatory section in a document
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stripe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clause
(2) explanatory section in a document
(2) explanatory section in a document
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stripe
Bình luận 0